Iryna Shymanovich
0 - 2
Maddison Inglis
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
20
Tổng số lần giao bóng 2
26
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
41
Tổng số lần giao bóng 1
50
34
Tổng số điểm giành được trong trận
57
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
18
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
8
Số lần giao bóng 1 thành công
12
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A