Iryna Shymanovich
2 - 1
Sinja Kraus
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
5
93
Tổng số điểm giành được trong trận
83
55
Số lần giao bóng 1 thành công
65
83
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.6627
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6989
25
Số lần giao bóng 2 thành công
23
28
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
5
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5692
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4643
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
40
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
27
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2353
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0