Isabel Heupgen
2 - 0
Sara Gvozdenovic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
67
Tổng số điểm giành được trong trận
58
32
Số lần giao bóng 1 thành công
47
50
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6267
14
Số lần giao bóng 2 thành công
25
18
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
6
Số lần bẻ break thành công
3
18
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5319
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
26
27
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
3
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15