Isaiah Strode
2 - 0
Yusuke Takahashi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
59
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
33
46
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
11
11
Số lần giao bóng 1 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15