Isis Louise van Den Broek
2 - 1
Lian Tran
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
5
96
Tổng số điểm giành được trong trận
84
74
Số lần giao bóng 1 thành công
76
94
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.7872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8941
14
Số lần giao bóng 2 thành công
4
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4444
6
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6351
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
30
Số lần giao bóng 1 thành công
28
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9655
1
Số lần giao bóng 2 thành công
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
19
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
32
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
29
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9444
4
Số lần giao bóng 2 thành công
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0