Iulia Andreea Ionescu
1 - 2
Anastasija Arsic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
5
90
Tổng số điểm giành được trong trận
86
56
Số lần giao bóng 1 thành công
60
85
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6593
26
Số lần giao bóng 2 thành công
26
29
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8387
4
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6167
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
29
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40