
2
-
1
Talia Gibson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
91
Tổng số lần giao bóng 1
75
85
Tổng số điểm giành được trong trận
81
65
Số lần giao bóng 1 thành công
54
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
23
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
20
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
28
36
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30