
2
-
1
Alex Marti Pujolras

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
12
115
Tổng số điểm giành được trong trận
98
62
Số lần giao bóng 1 thành công
52
98
Tổng số lần giao bóng 1
115
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4522
31
Số lần giao bóng 2 thành công
51
36
Tổng số lần giao bóng 2
63
0.8611
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
8
Số lần bẻ break thành công
5
17
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4706
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
30
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số điểm giành được trong trận
46
32
Số lần giao bóng 1 thành công
21
44
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4468
10
Số lần giao bóng 2 thành công
22
12
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
6
44
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
36
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4565
14
Số lần giao bóng 2 thành công
19
17
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.76
3
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4762
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
14
11
Số lần giao bóng 1 thành công
10
18
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30