Ivan Gakhov
2 - 1
Buvaysar Gadamauri
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
8
Lỗi giao bóng kép
2
112
Tổng số điểm giành được trong trận
115
64
Số lần giao bóng 1 thành công
66
116
Tổng số lần giao bóng 1
111
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
44
Số lần giao bóng 2 thành công
43
52
Tổng số lần giao bóng 2
45
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9556
3
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.7344
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
36
16
Số lần giao bóng 1 thành công
27
29
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
48
32
Số lần giao bóng 1 thành công
23
53
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6038
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5349
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
34
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40