Ivan Gakhov
2 - 1
Chak Lam Coleman Wong
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
7
Lỗi giao bóng kép
2
107
Tổng số điểm giành được trong trận
95
54
Số lần giao bóng 1 thành công
75
100
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.54
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
39
Số lần giao bóng 2 thành công
25
46
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8478
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
4
Số lần bẻ break thành công
1
14
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6533
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
19
Số lần giao bóng 1 thành công
36
35
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.766
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
36
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
41
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 0 - 6 , 1 - 6 , 2 - 6 , 3 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40