Ivan Gakhov
2 - 1
Kilian Feldbausch
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
38
Tổng số lần giao bóng 2
24
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
11
Số cơ hội bẻ break có được
10
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
107
Tổng số lần giao bóng 1
80
93
Tổng số điểm giành được trong trận
94
69
Số lần giao bóng 1 thành công
56
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.6449
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
36
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
3
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
20
29
Tổng số điểm giành được trong trận
25
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.85
13
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
26
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
31
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15