Ivan Gakhov
2 - 0
Niels Visker
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
1
72
Tổng số điểm giành được trong trận
61
34
Số lần giao bóng 1 thành công
37
61
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.5574
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5139
23
Số lần giao bóng 2 thành công
34
27
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9714
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7838
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4571
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4242
8
Số lần giao bóng 2 thành công
18
9
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3