Ivan Gakhov
0 - 2
Zsombor Piros
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
61
33
Số lần giao bóng 1 thành công
22
61
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.541
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
26
Số lần giao bóng 2 thành công
11
28
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
10
38
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
18
Số lần giao bóng 2 thành công
5
19
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A