Jack Draper (Srl)
2 - 1
Matteo Berrettini (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
7
99
Tổng số điểm giành được trong trận
98
67
Số lần giao bóng 1 thành công
60
100
Tổng số lần giao bóng 1
97
0.67
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6186
30
Số lần giao bóng 2 thành công
30
33
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8108
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6269
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7027
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
42
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5