Jack Draper
2 - 1
Corentin Moutet
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số lần giao bóng 2
36
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
72
Tổng số lần giao bóng 1
79
76
Tổng số điểm giành được trong trận
75
45
Số lần giao bóng 1 thành công
43
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6744
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5443
25
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30