Jack Draper
2 - 0
Lorenzo Musetti
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số lần giao bóng 2
20
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
73
Tổng số lần giao bóng 1
73
78
Tổng số điểm giành được trong trận
68
49
Số lần giao bóng 1 thành công
53
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7755
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6981
0.6712
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.726
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
39
41
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
29
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4