
2
-
0
Matteo Arnaldi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
31
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
10
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
57
61
Tổng số điểm giành được trong trận
39
29
Số lần giao bóng 1 thành công
26
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4561
13
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Tổng số lần giao bóng 1
18
24
Tổng số điểm giành được trong trận
10
12
Số lần giao bóng 1 thành công
8
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
3
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
21
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
39
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
10
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15