Jack Draper
1 - 0
Matteo Berrettini
Tất cả Set 1
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Tổng số lần giao bóng 1
43
46
Tổng số điểm giành được trong trận
38
30
Số lần giao bóng 1 thành công
30
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7667
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Tổng số lần giao bóng 1
43
46
Tổng số điểm giành được trong trận
38
30
Số lần giao bóng 1 thành công
30
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7667
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2