Jack Draper
2 - 0
Tallon Griekspoor
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số lần giao bóng 2
12
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
53
Tổng số lần giao bóng 1
50
58
Tổng số điểm giành được trong trận
45
27
Số lần giao bóng 1 thành công
38
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7105
0.5094
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
24
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
18
26
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
12
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
12
Số lần giao bóng 1 thành công
24
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30