
2
-
0
Tommy Paul

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
20
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
41
Tổng số lần giao bóng 1
54
60
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
34
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.5122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
19
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
24
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
8
Số lần giao bóng 1 thành công
14
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.3636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
30
32
Tổng số điểm giành được trong trận
17
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15