
2
-
0
Vit Kopriva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
71
Tổng số điểm giành được trong trận
57
29
Số lần giao bóng 1 thành công
43
49
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.5918
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5443
18
Số lần giao bóng 2 thành công
31
20
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8611
3
Số lần bẻ break thành công
0
13
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8276
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6279
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5278
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7857
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
5
41
Tổng số điểm giành được trong trận
33
11
Số lần giao bóng 1 thành công
30
22
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
11
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
2
Số lần bẻ break thành công
0
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40