
2
-
1
Billy Harris

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
5
Lỗi giao bóng kép
4
115
Tổng số điểm giành được trong trận
110
66
Số lần giao bóng 1 thành công
74
110
Tổng số lần giao bóng 1
115
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6435
39
Số lần giao bóng 2 thành công
37
44
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.8864
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9024
4
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7027
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4318
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3659
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
43
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
33
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
35
16
Số lần giao bóng 1 thành công
31
34
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7045
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30