
2
-
0
Shintaro Mochizuki

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
79
Tổng số điểm giành được trong trận
74
51
Số lần giao bóng 1 thành công
39
83
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6145
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5571
27
Số lần giao bóng 2 thành công
31
32
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7255
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7097
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
48
Tổng số điểm giành được trong trận
48
33
Số lần giao bóng 1 thành công
22
57
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
20
Số lần giao bóng 2 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7647
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15