
2
-
1
Tomas Machac

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
9
32
Tổng số lần giao bóng 2
41
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5122
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
80
Tổng số lần giao bóng 1
88
86
Tổng số điểm giành được trong trận
82
48
Số lần giao bóng 1 thành công
47
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7708
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6809
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5341
29
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7805
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Tổng số lần giao bóng 1
30
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
8
Số lần giao bóng 1 thành công
17
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
26
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
24
Số lần giao bóng 1 thành công
13
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
17
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
32
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30