
1
-
0
Ugo Humbert

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
5
22
Tổng số lần giao bóng 2
30
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
12
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
50
Tổng số lần giao bóng 1
77
69
Tổng số điểm giành được trong trận
58
28
Số lần giao bóng 1 thành công
47
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5745
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6104
17
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
38
37
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Tổng số lần giao bóng 1
39
32
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
28
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40