
0
-
2
Tseng Chun-hsin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
64
38
Số lần giao bóng 1 thành công
31
60
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6596
17
Số lần giao bóng 2 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
11
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6579
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
37
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40