Jaden Dewandaka Tan
2 - 0
Satoru Nakajima
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
3
76
Tổng số điểm giành được trong trận
63
50
Số lần giao bóng 1 thành công
36
78
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5902
23
Số lần giao bóng 2 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
7
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.62
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
43
35
Số lần giao bóng 1 thành công
20
54
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6481
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
4
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15