
0
-
2
Taketo Takamisawa

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
62
45
Số lần giao bóng 1 thành công
39
54
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
6
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.641
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.84
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
2
Số lần giao bóng 2 thành công
8
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40