Jaime Faria
2 - 0
Zsombor Piros
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
10
20
Tổng số lần giao bóng 2
31
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3548
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
57
Tổng số lần giao bóng 1
63
68
Tổng số điểm giành được trong trận
52
37
Số lần giao bóng 1 thành công
32
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
0.6491
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5079
20
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6774
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4375
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15