
2
-
0
Alexander Bublik

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
49
Tổng số lần giao bóng 1
49
60
Tổng số điểm giành được trong trận
38
31
Số lần giao bóng 1 thành công
30
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7742
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
17
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0