Jakub Mensik
2 - 0
Fabian Marozsan
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
29
Tổng số lần giao bóng 2
30
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
64
Tổng số lần giao bóng 1
72
75
Tổng số điểm giành được trong trận
61
35
Số lần giao bóng 1 thành công
42
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6905
0.5469
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
27
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
17
Tổng số lần giao bóng 2
21
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
41
Tổng số lần giao bóng 1
45
46
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2