Jakub Mensik
2 - 0
Matteo Gigante
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
4
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7647
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
73
Tổng số lần giao bóng 1
71
74
Tổng số điểm giành được trong trận
70
54
Số lần giao bóng 1 thành công
54
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6852
0.7397
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7606
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7857
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
35
37
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
0
Tổng số lần giao bóng 2
3
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
36
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
33
Số lần giao bóng 1 thành công
33
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9167
-1
Số lần giao bóng 2 thành công
-1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
-0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30