
1
-
2
Vitaliy Sachko

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
4
90
Tổng số điểm giành được trong trận
87
52
Số lần giao bóng 1 thành công
55
92
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
34
Số lần giao bóng 2 thành công
26
40
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
5
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
26
36
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
12
13
Số lần giao bóng 1 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
34
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40