
0
-
0
Hynek Barton

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
74
Tổng số điểm giành được trong trận
91
40
Số lần giao bóng 1 thành công
40
83
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.4819
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4878
41
Số lần giao bóng 2 thành công
40
43
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.9535
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
1
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.475
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.6047
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
43
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
44
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.3636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4884
27
Số lần giao bóng 2 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
19
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
3
20
Tổng số lần giao bóng 1
7
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
, 6 - 3
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A