
0
-
2
Sander Arends/Luke Johnson

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
20
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
59
Tổng số lần giao bóng 1
47
44
Tổng số điểm giành được trong trận
62
42
Số lần giao bóng 1 thành công
27
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8519
0.7119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5745
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
33
Tổng số lần giao bóng 1
28
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
27
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40