James Duckworth/Aleksandar Vukic
0 - 2
Hugo Nys/Edouard Roger-Vasselin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
44
Tổng số lần giao bóng 1
40
29
Tổng số điểm giành được trong trận
55
25
Số lần giao bóng 1 thành công
26
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
17
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
20
Tổng số lần giao bóng 1
19
12
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40