James Duckworth
2 - 0
Benjamin Hassan
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số lần giao bóng 2
36
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
88
Tổng số lần giao bóng 1
69
84
Tổng số điểm giành được trong trận
73
50
Số lần giao bóng 1 thành công
33
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
35
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.9211
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
26
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
25
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.64
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
53
Tổng số lần giao bóng 1
43
50
Tổng số điểm giành được trong trận
46
32
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.6038
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4186
19
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3 , 6 - 4