
0
-
2
Brandon Holt

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
73
28
Số lần giao bóng 1 thành công
49
58
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6447
28
Số lần giao bóng 2 thành công
25
30
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
1
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
41
10
Số lần giao bóng 1 thành công
36
30
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40