
0
-
2
Christopher O'Connell

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
3
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số lần giao bóng 2
24
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
59
Tổng số lần giao bóng 1
55
47
Tổng số điểm giành được trong trận
67
36
Số lần giao bóng 1 thành công
31
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6389
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5636
20
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
39
Tổng số lần giao bóng 1
41
39
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
24
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
20
Tổng số lần giao bóng 1
14
8
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
7
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40