James Duckworth
0 - 2
Remy Bertola
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
34
Tổng số lần giao bóng 2
28
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6176
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
66
Tổng số lần giao bóng 1
69
65
Tổng số điểm giành được trong trận
70
32
Số lần giao bóng 1 thành công
41
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7561
0.4848
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5942
32
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
37
Tổng số lần giao bóng 1
38
36
Tổng số điểm giành được trong trận
39
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.4865
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
18
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A