
2
-
0
Calvin Hemery

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số lần giao bóng 2
19
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
65
Tổng số lần giao bóng 1
85
82
Tổng số điểm giành được trong trận
68
43
Số lần giao bóng 1 thành công
66
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.8372
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.6615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7765
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
54
47
Tổng số điểm giành được trong trận
41
20
Số lần giao bóng 1 thành công
40
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
31
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8387
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40