James Kent Trotter
2 - 1
Jason Kubler
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
41
Tổng số lần giao bóng 2
43
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.4634
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5814
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
96
Tổng số lần giao bóng 1
109
101
Tổng số điểm giành được trong trận
104
55
Số lần giao bóng 1 thành công
66
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.8545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7424
0.5729
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6055
40
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9756
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.907
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
25
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Tổng số lần giao bóng 1
64
53
Tổng số điểm giành được trong trận
52
25
Số lần giao bóng 1 thành công
39
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.84
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6094
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
20
27
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0