James Kent Trotter
2 - 1
Marc Andrea Huesler
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
16
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
5
Lỗi giao bóng kép
8
107
Tổng số điểm giành được trong trận
106
66
Số lần giao bóng 1 thành công
61
100
Tổng số lần giao bóng 1
113
0.66
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5398
29
Số lần giao bóng 2 thành công
44
34
Tổng số lần giao bóng 2
52
0.8529
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.7879
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7541
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5192
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
3
45
Tổng số điểm giành được trong trận
43
31
Số lần giao bóng 1 thành công
19
49
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4872
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
18
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8065
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
25
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
7
Số lần giao bóng 2 thành công
19
7
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
2
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40