
2
-
0
Sascha Gueymard Wayenburg

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
7
62
Tổng số điểm giành được trong trận
56
38
Số lần giao bóng 1 thành công
37
60
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6379
22
Số lần giao bóng 2 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7027
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
16
Số lần giao bóng 2 thành công
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
5
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
22
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30