
1
-
1
Chris Rodesch

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
2
51
Tổng số điểm giành được trong trận
56
41
Số lần giao bóng 1 thành công
34
56
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.7321
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7317
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15