
0
-
2
Mathys Erhard

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
52
Tổng số lần giao bóng 1
51
39
Tổng số điểm giành được trong trận
64
22
Số lần giao bóng 1 thành công
37
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7027
0.4231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7255
29
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
31
Tổng số lần giao bóng 1
32
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
12
Số lần giao bóng 1 thành công
23
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.3871
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
19
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
19
12
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40