Jan Choinski
1 - 2
Mark Lajal
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
0
Lỗi giao bóng kép
3
22
Tổng số lần giao bóng 2
30
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
85
Tổng số lần giao bóng 1
93
87
Tổng số điểm giành được trong trận
91
63
Số lần giao bóng 1 thành công
63
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6984
0.7412
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
22
Số lần giao bóng 2 thành công
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
14
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
45
38
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
31
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
0.85
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6889
3
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
19
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40