
0
-
2
Jiri Lehecka

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
6
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số lần giao bóng 2
24
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
75
Tổng số lần giao bóng 1
65
66
Tổng số điểm giành được trong trận
74
43
Số lần giao bóng 1 thành công
41
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7907
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7561
0.5733
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6308
26
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
41
Tổng số lần giao bóng 1
33
35
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5366
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
34
Tổng số lần giao bóng 1
32
31
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40