
0
-
2
Justin Engel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
1
Lỗi giao bóng kép
5
30
Tổng số lần giao bóng 2
34
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
70
Tổng số lần giao bóng 1
87
79
Tổng số điểm giành được trong trận
78
40
Số lần giao bóng 1 thành công
53
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.825
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8113
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6092
29
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.9667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8529
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
41
38
Tổng số điểm giành được trong trận
39
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
46
41
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
29
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8276
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6