Jana Fett
0 - 2
Jodie Anna Burrage
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
5
58
Tổng số điểm giành được trong trận
64
44
Số lần giao bóng 1 thành công
48
55
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7164
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
2
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
1
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
36
28
Số lần giao bóng 1 thành công
25
36
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A